Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

hoạt chất

Academic
Friendly

Từ "hoạt chất" trong tiếng Việt được hiểu chất khả năng tác động hoặc tạo ra hiệu quả trong một quá trình nào đó, thường được dùng trong lĩnh vực y học, hóa học hoặc sinh học.

Định nghĩa:
  • Hoạt chất chất hoạt lực, khả năng gây ra phản ứng hoặc tác dụng cụ thể, thường được tìm thấy trong các sản phẩm như thuốc, thực phẩm chức năng, hay các chế phẩm sinh học.
dụ sử dụng:
  1. Trong y học: "Paracetamol hoạt chất chính trong nhiều loại thuốc giảm đau."

    • đây, "hoạt chất" được dùng để chỉ thành phần tác dụng giảm đau trong thuốc.
  2. Trong thực phẩm chức năng: "Omega-3 hoạt chất quan trọng trong dầu cá, giúp hỗ trợ sức khỏe tim mạch."

    • "Hoạt chất" ở đây chất lợi cho sức khỏe.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Hoạt chất tự nhiên: Chỉ những hoạt chất được chiết xuất từ thực vật hoặc động vật, không phải tổng hợp hóa học. dụ: "Chiết xuất gừng chứa nhiều hoạt chất tự nhiên tác dụng kháng viêm."
  • Hoạt chất tổng hợp: hoạt chất được sản xuất qua quá trình hóa học, không trong tự nhiên. dụ: "Nhiều loại thuốc kháng sinh hiện nay chứa hoạt chất tổng hợp."
Chú ý:
  • Biến thể của từ: "Hoạt chất" không biến thể khác, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "hoạt chất sinh học", "hoạt chất hóa học",...

  • Phân biệt với từ gần giống:

    • Chất: từ chung hơn, chỉ bất kỳ thành phần nào, không nhất thiết phải hoạt lực. dụ: "Nước chất cần thiết cho sự sống."
    • Hóa chất: những chất được nghiên cứu sử dụng trong hóa học, không phải tất cả đều hoạt tính như "hoạt chất".
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Chất hoạt lực: Cụm từ này có nghĩa tương tự "hoạt chất", nhấn mạnh vào khả năng tác động.
  • Thành phần hoạt tính: Cũng chỉ những thành phần tác dụng trong sản phẩm.
Tóm lại:

"Hoạt chất" một từ quan trọng trong các lĩnh vực liên quan đến sức khỏe khoa học, giúp chúng ta hiểu hơn về những yếu tố tác động đến cơ thể môi trường xung quanh.

  1. (y) Chất hoạt lực của động vật hoặc thực vật: Sinh tố B12 hoạt chất của cao gan.

Comments and discussion on the word "hoạt chất"